- Default
- Bigger
Nail là lĩnh vực đang ngày càng phát triển mạnh mẽ cả trong và ngoài nước. Để làm việc chuyên nghiệp và giao tiếp hiệu quả với khách hàng nước ngoài, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh ngành nail là yếu tố không thể thiếu. Nội dung bài viết dưới đây sẽ tổng hợp đến bạn hơn 100 từ vựng phổ biến, bao gồm các thuật ngữ từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin chinh phục mọi khách hàng.
Những thuật ngữ về nghề nghiệp nail
Hiểu rõ các thuật ngữ về nghề nghiệp ngành nail sẽ giúp bạn dễ dàng định vị được vị trí công việc của mình trong lĩnh vực này. Một số từ vựng phổ biến về nail profession có thể kể đến như:
- Nail Technician /ˈneɪl tɛkˈnɪʃən/: Kỹ thuật viên làm móng, người thực hiện các kỹ thuật phức tạp như làm móng gel hoặc acrylic.
- Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: Thợ làm móng tay, chuyên làm sạch, cắt tỉa và sơn móng.
- Pedicurist /ˈpɛdɪkjʊrɪst/: Thợ làm móng chân, thực hiện các dịch vụ chăm sóc chân như chà gót, massage.
- Nail Artist /ˈneɪl ˈɑːrtɪst/: Nghệ nhân làm móng, chuyên thiết kế và vẽ móng nghệ thuật.
- Nail Stylist /ˈneɪl ˈstaɪlɪst/: Nhà tạo mẫu móng, tập trung vào thiết kế và xu hướng làm móng.
- Salon Owner /ˈsælɒn ˈəʊnər/: Chủ tiệm nail.
- Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/: Nhân viên lễ tân.
Một số ví dụ mẫu câu giao tiếp thực tế bạn có thể tham khảo như:
- Thợ nail có thể giới thiệu: “Hi, I’m Linh, your nail technician for today.” (Chào bạn, tôi là Linh, kỹ thuật viên làm móng cho bạn hôm nay.)
- Khách hàng có thể hỏi: “Are you the nail artist who did the chrome nails I saw on Facebook?”’ (Bạn có phải là nghệ nhân vẽ móng đã thực hiện bộ móng tráng gương mà tôi thấy trên Facebook không?).
Thuật ngữ chỉ dụng cụ nail trong tiếng Anh
Nắm vững những tên gọi các dụng cụ nail bằng tiếng anh cũng sẽ giúp bạn dễ mua sắm, trao đổi hoặc học tập thêm các kỹ năng nghề nail từ các nguồn quốc tế. Cụ thể danh sách các dụng cụ phổ biến trong nghề nail có thể kể đến như:
- Nail File /ˈneɪl faɪl/: Dũa móng, dùng để tạo hình và làm mịn móng.
- Buffer /ˈbʌfər/: Khối chà bóng, giúp bề mặt móng mịn và sáng.
- Cuticle Remover /ˈkjuːtɪkl rɪˈmuːvər/: Dung dịch làm mềm da thừa, hỗ trợ làm sạch vùng da quanh móng.
- Nail Clipper /ˈneɪl ˈklɪpər/: Kềm cắt móng, dùng để cắt móng tay hoặc móng chân.
- UV Lamp /ˌjuː ˈviː læmp/: Đèn UV, dùng để làm khô sơn gel.
- Nail Brush /ˈneɪl brʌʃ/: Bàn chải móng, làm sạch móng và da xung quanh
- Nail Drill /neɪl drɪl/: Máy mài móng.
- Base Coat /beɪs kəʊt/: Sơn lót.
- Top Coat /tɒp kəʊt/: Sơn bóng (sơn phủ).
- Nail Polish /neɪl ˈpɒlɪʃ/: Sơn móng tay.
- Gel Polish /dʒɛl ˈpɒlɪʃ/: Sơn gel.
- Acetone/Nail Polish Remover /ˈæsɪtəʊn/ /neɪl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuːvər/: Nước tẩy sơn móng.
- Cuticle Oil /ˈkjuːtɪkl ɔɪl/: Dầu dưỡng viền móng.
- Nail Tips /neɪl tɪps/: Móng giả, móng típ.
- Nail Glue /neɪl ɡluː/: Keo dán móng.
- Nail Forms /neɪl fɔːrmz/: Form giấy (dùng để đắp bột/gel).
Một số ví dụ giao tiếp dụng cụ nail thực tế:
- “I’ll just use a nail file to shape your nails. What shape would you like?” (Tôi sẽ dùng dũa để tạo dáng cho móng của bạn. Bạn thích dáng móng nào?).
- “We need a UV lamp to cure your gel nails.” (Chúng tôi cần đèn UV để làm khô móng gel của bạn).
Các kỹ thuật nail phổ biến trong tiếng Anh
Nắm vững các kỹ thuật nail phổ biến trong tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng tư vấn cho khách hàng các xu hướng làm đẹp móng thời thượng nhất. Một số thuật ngữ kỹ thuật nail phổ biến trong tiếng anh có thể kể đến như:
- Ombre Nails /ˈɒmbreɪ neɪlz: Kỹ thuật chuyển màu từ đậm sang nhạt hoặc ngược lại, thường sử dụng một màu.
- Gradient Nails /ˈɡreɪdiənt neɪlz/: Móng loang màu.
- Water Marbling /ˈwɔːtər ˈmɑːrblɪŋ/: Kỹ thuật loang màu bằng nước
- Color Blocking /ˈkʌlər ˈblɒkɪŋ/: Tạo các khối màu sắc như ô vuông, sọc chéo trên móng.
- Stamping Nail Art /ˈstæmpɪŋ neɪl ɑːrt/: Sử dụng khuôn dập để tạo hình ảnh trên móng.
- Dabbing /ˈdæbɪŋ/: Kỹ thuật sơn các đường nhũ lấp lánh bằng cọ dài.
- Gel Nails /dʒɛl neɪlz/: Móng đắp gel.
- Nail Extension /neɪl ɪkˈstɛnʃən/: Nối móng.
- French Manicure /frɛntʃ ˈmænɪkjʊər/: Sơn đầu móng kiểu Pháp.
- Chrome Nails /krəʊm neɪlz/: Móng tráng gương.
- Glitter Nails /ˈɡlɪtər neɪlz/: Móng kim tuyến.
- 3D Nail Art /ˌθriːˈdiː neɪl ɑːrt/: Nghệ thuật vẽ móng 3D.
- Rhinestones/Gems /ˈraɪnstəʊnz/ /dʒɛmz/: Đính đá.
Một số mẫu câu giao tiếp thực tế:
- “Would you like an ombre or gradient design today?” (Hôm nay bạn muốn làm thiết kế chuyển màu từ đậm sang nhạt hay loang màu?).
- “Have you considered trying ombré nails? The color transition is very beautiful and trendy.” (Bạn muốn thử móng ombre không? Hiệu ứng chuyển màu rất đẹp và hợp xu hướng.)
- “So you’d like a gel manicure with a French tip design, is that correct?” (Vậy là chị muốn làm móng tay sơn gel với kiểu sơn đầu móng Pháp, đúng không ạ?).
Tham khảo nail course cấp bằng Quốc Tế
Thuật ngữ tiếng anh ngành nail những vấn đề thường gặp
Trong quá trình làm nail, cả thợ nail và khách hàng đều có thể gặp phải một số vấn đề cần trao đổi. Hiểu rõ những thuật ngữ tiếng anh ngành nail dưới đây sẽ giúp bạn xử lý tình huống nhanh chóng, làm hài lòng khách hàng:
- Chipped Nail /tʃɪpt neɪl/: Móng bị mẻ/tróc.
- Yellowing /ˈjɛloʊɪŋ/: Móng bị ố vàng, thường do sử dụng sơn kém chất lượng.
- Broken Nail /ˈbrəʊkən neɪl/: Móng bị gãy.
- Brittle Nails /ˈbrɪtl neɪlz/: Móng giòn, dễ gãy.
- Dry Cuticles /draɪ ˈkjuːtɪklz/: Da quanh móng bị khô.
- Hangnail /ˈhæŋneɪl/: Da xước.
- Fungal Infection /ˈfʌŋɡəl ɪnˈfɛkʃən/: Nấm móng.
- Lifting /ˈlɪftɪŋ/: Móng (bột/gel) bị hở/bung.
- Discoloration /dɪsˌkʌləˈreɪʃən/: Móng bị đổi màu.
- Ridges /rɪdʒɪz/: Móng có gờ, rãnh.
Một số ví dụ câu giao tiếp thực tế:
- “I see you have a chipped nail. I can fix that for you easily.” (Tôi thấy móng của bạn bị tróc một chút. Tôi có thể sửa nó lại cho bạn).
- “Your nails seem a bit brittle. I recommend using a nail strengthener and regular cuticle oil.” (Móng của bạn có vẻ hơi giòn. Tôi nghĩ bạn nên dùng sơn dưỡng cứng móng và dầu dưỡng viền móng thường xuyên.)
Các thuật ngữ giao tiếp trong ngành nail
Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ tiếng anh giao tiếp trong ngành nail phổ biến giúp thợ nail giao tiếp hiệu quả, tạo trải nghiệm tốt cho khách hàng:
- Booking /ˈbʊkɪŋ/: Đặt lịch hẹn.
- Consultation /kɒnsəlˈteɪʃən/: Tư vấn dịch vụ.
- Confirmation /kɒnfərˈmeɪʃən/: Xác nhận lịch hẹn hoặc dịch vụ.
- Nail Shape /ˈneɪl ʃeɪp/: Hình dáng móng (vuông, oval, tròn…).
- Polish Change /ˈpɒlɪʃ tʃeɪndʒ/: Thay đổi màu sơn móng.
- Service /ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ.
- Payment /ˈpeɪmənt/: Thanh toán.
- Cash/Card /kæʃ/ /kɑːrd/: Tiền mặt/Thẻ.
- Tip/Gratuity /tɪp/ /ɡrəˈtjuːɪti/: Tiền boa.
- Pick a color /pɪk ə ˈkʌlər/: Chọn màu sơn móng.
Một số ví dụ mẫu câu giao tiếp thực tế:
- “How may I help you?” (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- “Welcome to our salon! Do you have an appointment?” (Chào bạn đến với tiệm! Bạn có đặt lịch hẹn trước không?).
- “What kind of service are you looking for today?” (Hôm nay bạn muốn làm dịch vụ gì ạ?).
- “Are you paying by cash or card?” (Bạn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?).
Hy vọng với tổng hợp những thuật ngữ tiếng Anh ngành nail chi tiết trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp chuyên nghiệp với khách hàng quốc tế, mở ra nhiều cơ hội tiếp cận các xu hướng làm đẹp mới trên thế giới. Bạn hãy thực hành sử dụng các từ vựng kể trên thường xuyên kết hợp xem thêm video hướng dẫn bằng tiếng Anh để ghi nhớ hiệu quả hơn.