- Default
- Bigger
Ngành làm đẹp, đặc biệt là nghề nail đang ngày càng phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc sở hữu một vốn thuật ngữ tiếng anh ngành nail vững chắc không chỉ giúp bạn nâng cao tay nghề, tự tin giao tiếp với khách hàng nước ngoài mà còn mở ra cơ hội làm việc tại các môi trường chuyên nghiệp, hiện đại. Tham khảo thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nail đầy đủ, chi tiết nhất dưới đây.
Các thuật ngữ tiếng anh ngành nail theo từng chủ đề
Các thuật ngữ tiếng anh ngành nail vô cùng đa dạng được phân thành nhiều chủ đề khác nhau. Dưới đây là một số những thuật ngữ tiếng Anh trong ngành nail được phân theo từng chủ đề cụ thể:
Các thuật ngữ tiếng anh ngành Nail cơ bản về công việc và vị trí
- Nail technician: Đây là cách gọi chung cho người làm kỹ thuật về móng, bao gồm cả làm móng tay và móng chân. Những người này được đào tạo bài bản về các kỹ thuật chăm sóc, tạo kiểu và trang trí móng.
- Nail Artist: Là thuật ngữ chỉ người thợ làm nail chuyên nghiệp có thể thực hiện được các kỹ thuật phức tạp.
- Manicurist: Thợ làm móng tay – Công việc bao gồm cắt da, dũa móng, sơn và trang trí.
- Pedicurist: Chuyên viên làm móng chân, bao gồm cắt da, dũa, tẩy tế bào chết, massage và sơn móng chân.
- Nail salon: Tiệm làm móng – Đây là nơi cung cấp dịch vụ làm móng, có thể bao gồm cả làm móng tay, móng chân, và các dịch vụ chăm sóc khác như waxing, nối mi,…
- Nail artist: Nghệ sĩ vẽ móng – Là những người có kỹ năng vẽ, trang trí móng chuyên nghiệp, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo trên móng tay.
- Client: Khách hàng sử dụng dịch vụ tại tiệm nail.
- Appointment: Lịch hẹn được khách hàng đặt trước với tiệm nail để đảm bảo được phục vụ đúng giờ.
- Tip: Tiền boa, đây là khoản tiền khách hàng tự nguyện trả thêm cho thợ làm móng để thể hiện sự hài lòng về dịch vụ.
- Receptionist: Lễ tân là người đón tiếp khách hàng, sắp xếp lịch hẹn và trả lời điện thoại, tin nhắn tại tiệm nail.
- Owner: Chủ tiệm điều hành tiệm nail.
Các thuật ngữ tiếng anh về dụng cụ, sản phẩm làm nail
- Nail clipper: Bấm móng tay, kéo cắt móng tay dùng làm ngắn móng.
- Nail file: Dũa móng tay dùng để tạo hình, làm mịn móng với nhiều loại và độ nhám khác nhau.
- Cuticle pusher: Cây đẩy da là dụng cụ bằng kim loại hoặc gỗ dùng để đẩy lớp da chết bám quanh móng.
- Cuticle nipper: Kềm cắt da dùng để cắt bỏ lớp da chết quanh móng sau khi đã được đẩy lên bằng cây đẩy da.
- Buffer: Bóng đánh bóng móng, thường là khối xốp có nhiều mặt với độ nhám khác nhau, dùng để làm mịn bề mặt móng và tạo độ bóng.
- Nail drill: Máy mài móng là dụng cụ điện tử có đầu mài với nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, dùng để mài, dũa và chỉnh sửa móng (thường dùng cho móng bột, móng gel).
- Nail polish: Sơn móng tay, chỉ loại sơn dùng để trang trí móng.
- Base coat: Sơn lót là lớp sơn trong suốt thoa trước khi sơn màu, giúp bảo vệ móng và giúp sơn màu bám dính tốt hơn.
- Top coat: Sơn bóng, là lớp sơn trong suốt thoa sau khi sơn màu, giúp bảo vệ màu sơn, tạo độ bóng và kéo dài thời gian giữ màu.
- Acrylic powder: Bột acrylic là loại bột mịn dùng để tạo móng bột.
- Gel polish: Sơn gel là loại sơn móng dạng gel, cần phải hơ đèn UV/LED để khô, có độ bền cao và bóng hơn so với sơn thường.
- Nail forms: Khuôn làm móng được thiết kế bằng miếng giấy hoặc nhựa có hình dạng móng được sử dụng để tạo form móng khi đắp bột hoặc gel.
- Nail tips: Móng típ là loại móng giả làm bằng nhựa được dán lên móng thật để nối dài móng.
- Acetone: Là loại dung môi hữu cơ dùng để tẩy sơn móng tay, đặc biệt được sử dụng đối với sơn gel và bột.
- Cuticle oil: Dầu dưỡng da dùng để dưỡng ẩm và làm mềm da quanh móng.
- Hand cream: Kem dưỡng da tay dùng để dưỡng ẩm và làm mềm da tay.
- Foot cream: Kem dưỡng da chân dùng để dưỡng ẩm và làm mềm da chân.
- Nail polish remover: Nước tẩy sơn móng tay có chứa acetone hoặc các dung môi khác để làm sạch móng.
Thuật ngữ tiếng anh về các loại hình dạng móng
- Oval: Móng hình bầu dục, là kiểu móng cổ điển, có hình dáng thon dài giống như hình quả trứng, tạo cảm giác ngón tay dài và thanh thoát.
- Square: Móng hình vuông, kiểu móng này có cạnh thẳng, góc cạnh rõ ràng, tạo vẻ ngoài mạnh mẽ và cá tính.
- Round: Móng hình tròn, có hình dáng tròn trịa, đơn giản và tự nhiên.
- Almond: Móng hình hạnh nhân có đặc trưng thon dài về phía đầu móng và bo tròn ở đỉnh giống như hình dạng của một quả hạnh nhân.
- Stiletto: Móng hình nhọn là kiểu móng dài, thon và nhọn hoắt ở đầu.
- Coffin/Ballerina: Móng hình quan tài có phần đầu móng vuông vức, hai bên cạnh thuôn dài tạo thành hình thang giống như chiếc quan tài.
- Squoval: Móng vuông bo góc là sự kết hợp giữa hình vuông và hình bầu dục có cạnh thẳng nhưng các góc được bo tròn nhẹ.
- Flare: Móng loe có phần đầu móng loe rộng ra tạo hiệu ứng độc lạ.
Thuật ngữ tiếng anh ngành nail về kỹ thuật làm móng
- Manicure: Là quy trình chăm sóc móng tay cơ bản, bao gồm cắt da, dũa móng, tạo hình, sơn và dưỡng móng.
- Pedicure: Tương tự như manicure, nhưng pedicure tập trung vào chăm sóc móng chân, bao gồm ngâm chân, tẩy tế bào chết, cắt da, dũa móng, sơn và massage chân.
- Acrylic nails: Là kỹ thuật làm móng bằng bột acrylic nhằm tạo độ dày và độ dài cho móng, với kỹ thuật này bạn cũng có thể tạo hình dáng móng theo ý muốn.
- Gel nails: Kỹ thuật sử dụng sơn gel để làm móng, cần hơ đèn UV/LED để sơn khô, tạo độ bền và bóng cao cho móng.
- Dipping powder: Kỹ thuật làm móng bằng cách nhúng móng vào bột nhúng nhiều lần, sau đó phủ lớp sơn bóng để hoàn thiện.
- Ombre nails: Kỹ thuật tạo hiệu ứng chuyển màu trên móng, từ đậm sang nhạt hoặc ngược lại, tạo vẻ đẹp độc đáo và thời trang.
- Nail art: Nghệ thuật trang trí móng, bao gồm vẽ, đính đá, tạo hình 3D… để tạo ra những mẫu móng độc đáo và ấn tượng.
- French manicure: Kiểu móng Pháp cổ điển, với phần đầu móng được sơn màu trắng, còn lại là màu hồng tự nhiên hoặc màu nude.
- Fill: Kỹ thuật dặm thêm bột acrylic hoặc gel cho móng đã làm trước đó, giúp duy trì độ dài và hình dáng móng.
- Soak off: Ngâm móng trong dung dịch aceton để loại bỏ lớp sơn gel hoặc bột acrylic.
- Cuticle care: Chăm sóc da quanh móng bao gồm đẩy da, cắt da và dưỡng ẩm, giúp bảo vệ móng và tăng tính thẩm mỹ.
Tham khảo khóa học nail cấp bằng Quốc Tế
Các thuật ngữ về vấn đề móng
- Broken nail: Móng bị gãy, thường do va chạm mạnh hoặc móng quá yếu.
- Chipped nail: Móng bị sứt mẻ một phần nhỏ, thường ở phần đầu móng, do va chạm hoặc sơn móng kém chất lượng.
- Ingrown nail: Móng mọc ngược vào trong thịt, gây đau nhức và viêm nhiễm, thường gặp ở móng chân cái.
- Fungal infection: Móng bị nhiễm nấm, gây đổi màu, dày lên, giòn và dễ gãy.
- Brittle nails: Móng giòn, dễ gãy, thường do thiếu dưỡng chất hoặc tiếp xúc nhiều với hóa chất.
- Dry cuticles: Da quanh móng bị khô, bong tróc, gây mất thẩm mỹ và khó chịu.
- Hangnail: Lớp da mỏng quanh móng bị xước, gây đau và dễ nhiễm trùng.
- Split nails: Móng bị chẻ dọc theo chiều dài móng, thường do móng yếu hoặc thiếu độ ẩm.
- Ridges: Móng xuất hiện các đường gờ hoặc rãnh dọc, ngang trên bề mặt, có thể là dấu hiệu của lão hóa hoặc bệnh lý.
- Discoloration: Móng bị đổi màu, có thể chuyển sang màu vàng, nâu, xanh… do nhiều nguyên nhân như nhiễm nấm, bệnh lý, hoặc sử dụng sơn móng kém chất lượng.
Một số mẹo học thuật ngữ tiếng anh ngành nail hiệu quả
Việc học thuật ngữ tiếng Anh ngành nail hiệu quả sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với khách hàng, nâng cao tay nghề và mở ra nhiều cơ hội trong công việc. Một số mẹo nhỏ bạn có thể áp dụng để học thuật ngữ tiếng anh học nail hiệu quả hơn.
- Học thông qua Flashcards: Đây là hình thức ghi lại các thuật ngữ tiếng Anh ở mặt trường và nghĩa tiếng Việt ở mặt sau của tấm thẻ.
- Xem các video hướng dẫn làm nail bằng tiếng Anh: Youtube là nguồn tài liệu tuyệt vời với nhiều video hướng dẫn làm nail từ cơ bản đến nâng cao. Bạn hãy lắng nghe cách phát âm của các thuật ngữ và quan sát các kỹ thuật làm móng để ghi nhớ từ vựng tốt nhất.
- Thực hành thường xuyên: Tận dụng mọi cơ hội để trò chuyện cùng người bản ngữ hoặc đồng nghiệp giỏi tiếng anh về các chủ đề liên quan đến làm móng.
- Có thể tham gia các khóa học tiếng anh chuyên ngành nail: Những khóa học này sẽ cung cấp cho bạn nền tảng kiến thức vững chắc về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp cần thiết trong ngành nail.
- Kiên trì luyện tập thường xuyên: Việc học ngoại ngữ đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực. Do đó, bạn hãy dành thời gian ôn tập và thực hành thường xuyên để ghi nhớ từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp của bản thân.
Có thể thấy việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh ngành nail không chỉ là một lợi thế cạnh tranh mà còn là yếu tố then chốt giúp bạn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực làm đẹp quốc tế. Hy vọng với nội dung chia sẻ trên đây đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích từ các thuật ngữ cơ bản về dụng cụ làm nail, kỹ thuật cho đến các vấn đề thường gặp về móng.